Có 2 kết quả:

团结 đoàn kết團結 đoàn kết

1/2

đoàn kết

giản thể

Từ điển phổ thông

đoàn kết, kết hợp với nhau

Bình luận 0

đoàn kết

phồn thể

Từ điển phổ thông

đoàn kết, kết hợp với nhau

Từ điển trích dẫn

1. Kết hợp tổ chức thành một khối, một đoàn thể.
2. ☆Tương tự: “liên kết”, “câu kết”, “kết hợp”.
3. ★Tương phản: “phân liệt” , “phân khai” , “phân tán” .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tụ họp ràng buộc nhau lại mà sinh hoạt.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0