Có 2 kết quả:
团结 đoàn kết • 團結 đoàn kết
Từ điển phổ thông
đoàn kết, kết hợp với nhau
Từ điển trích dẫn
1. Kết hợp tổ chức thành một khối, một đoàn thể.
2. ☆Tương tự: “liên kết”, “câu kết”, “kết hợp”.
3. ★Tương phản: “phân liệt” 分裂, “phân khai” 分開, “phân tán” 分散.
2. ☆Tương tự: “liên kết”, “câu kết”, “kết hợp”.
3. ★Tương phản: “phân liệt” 分裂, “phân khai” 分開, “phân tán” 分散.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tụ họp ràng buộc nhau lại mà sinh hoạt.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0